Thành ngữ “Sơn cùng thủy tận” được vận dụng để chỉ những địa điểm xa xôi hẻo lánh. Đồng thời, nó còn tượng trưng cho các hoàn cảnh bế tắc và tuyệt vọng, khi con người bị dồn ép vào bước đường cùng.

Ý nghĩa của thành ngữ Sơn cùng thủy tận
Cách nói đậm chất dân gian này được tạo thành bởi các từ Hán Việt là sơn (núi), thủy (nước) và cùng tận (cuối hết). Người xưa thường sử dụng nó để chỉ những nơi xa xôi, hiếm ai có thể đặt chân đến.
“Sơn cùng thủy tận” còn thể hiện diện rộng khắp của việc đi lại. Ấy là khi con người bôn ba nhiều nơi, vượt qua bao nhiêu vùng đất cũng như núi non khác nhau.
Bên cạnh nét nghĩa này, câu thành ngữ ấy còn được vận dụng để thể hiện tình cảnh khó khăn, bế tắc của con người. Đó là khi họ bị cuộc sống dồn ép đến chân tường, không lối thoát và tuyệt vọng cùng cực.
Trong lời ăn tiếng nói hàng ngày, thành ngữ “Sơn cùng thủy tận” xuất hiện với nhiều biến thể khác nhau nhằm nhấn mạnh ý cần diễn đạt như “Thủy đã cùng, sơn đã tận” hay “Sơn chẳng cùng mà thủy cũng chẳng tận”.
Sự góp mặt của Sơn cùng thủy tận trong ca dao dân gian
Câu thành ngữ quen thuộc này còn được tác giả dân gian vận dụng vào bài ca dao về mối duyên đôi lứa. Nó đã thể hiện tình cảm mà chàng trai dành cho cô gái, muốn cùng nàng sống hạnh phúc và đi đến nơi xa xôi nhất của trời đất.
“Anh nói với em sơn cùng thuỷ tận
Em nói với anh nguyệt khuyết sao băng
Đôi ta như rồng lượn trông trăng
Dầu mà xa nhau đi nữa cũng khăng khăng đợi chờ.” – Ca dao dân gian về tình yêu
“Sơn cùng thủy tận” đã cùng với hình ảnh “nguyệt khuyết sao băng” tạo nên những dòng thơ da diết về tình yêu lứa đôi. Cả chàng trai cũng như cô gái đều dành cho đối phương sự chân thành và trân trọng, khao khát được sống hạnh phúc bên nhau.
Tình cảnh bế tắc đậm nét sơn cùng thủy tận của Tâm trong Cô hàng xén
Cô hàng xén được biết đến như một truyện ngắn xuất sắc viết về làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Thông qua đứa con tinh thần này, Thạch Lam đã tái hiện cuộc sống trầm buồn và thiếu thốn mà nhân dân, đặc biệt là người phụ nữ phải gánh chịu.
Nhân vật chính trong truyện ngắn là Tâm, người phụ nữ tần cả một đời. Nàng đã đi qua mọi cung bậc thăng trầm, từ lúc còn sống chung với bố mẹ cho đến khi lập gia đình riêng.
Dù trời nắng hay mưa, Tâm vẫn mang trên vai gánh hàng xén và kiên trì vượt qua cả một chặng đường dài tới chợ. Chưa bao giờ nàng có được giây phút nghỉ ngơi thực sự, thay vào đó tâm trí luôn ngập tràn nỗi lo toan cho gia đình.
Đến khi về nhà chồng, cô hàng xén ấy vẫn phải vất vả lao động để kiếm tiền lo cho cả hai gia đình nội và ngoại. Đôi vai vốn mỏng manh giờ lại càng thêm trĩu nặng, chôn vùi cuộc đời Tâm.
Vì tình yêu đối với gia đình quá lớn, người phụ nữ đáng thương ấy đã lấy số tiền để dành trả nợ và lo thuế của chồng cho đứa em nhỏ trang trải việc học. Vào khoảnh khắc này, nàng như bị dồn ép đến bước đường cùng “sơn cùng thủy tận”, bất lực trước số phận éo le.
“Lòng nàng mệt nhọc và e ngại: lấy đâu mà bù vào chỗ tiền đưa cho em ? Tâm nhớ lại những lời dằn của mẹ chồng và những câu giận dữ của Bài mỗi khi hỏi nàng không có tiền.” – Tình cảnh bế tắc của Tâm trong Cô hàng xén
Sau khi dùng hết tiền để dành, tâm trí Tâm bị dày vò bởi những lời khiển trách giận dữ từ gia đình chồng. Nàng đã tận tụy chăm lo và vun vén cho người thân thế nhưng lại gián tiếp đẩy mình vào đường cùng bế tắc.
Hoàn cảnh khốn cùng của chị Dậu trong tiểu thuyết Tắt đèn
Bên cạnh Thạch Lam và Nam Cao, Ngô Tất Tố là một cây bút nổi bật ở đề tài nông thôn Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Tiểu thuyết Tắt đèn nằm trong số sáng tác giàu chất hiện thực của ông, được chấp bút vào năm 1937.
Dưới ngòi bút văn sĩ, sự ngột ngạt và tù túng của làng quê như hiện ra vằng vặc trước mắt độc giả. Ở xã hội bấy giờ, người nông dân không chỉ làm lụng vất vả quanh năm suốt tháng chẳng đủ ăn mà còn phải đóng nhiều thứ thuế vô lý.
Chị Dậu cũng rơi vào hoàn cảnh tương tự, bán cả con gái đầu lòng mới đủ tiền chuộc chồng. Thế nhưng bi kịch không dừng lại ở đó, nhân vật đáng thương này này còn phải đóng thuế sưu cho người em chồng đã mất.
Đến khi tưởng như đã tìm được một công việc làm vú nuôi tử tế, chị lại bị cụ cố lén vào phòng định giở trò đồi bại. Cuối cùng, người phụ nữ ấy phải chạy thoát thân trong đêm mù mịt, tối tăm hệt phận đời mình.
Tình cảnh đau khổ ấy cũng giống như nét nghĩa thứ hai của thành ngữ “Sơn cùng thủy tận”. Chị Dậu đã bị hiện thực khắc nghiệt vùi dập đến tả tơi và tuyệt vọng không lối thoát.