Dữ dội, cuồng nhiệt, điên rồ và đầy táo bạo là cách mà công chúng nhắc về Prince, huyền thoại của làng nhạc thế giới. Những sản phẩm của ông đưa khán giả đi từ bất ngờ này sang bất ngờ khác, thậm chí vượt khỏi tưởng tượng của công chúng.
Sự táo bạo đó của nam danh ca không chỉ dừng lại trong âm nhạc mà còn tạo ảnh hưởng lớn về mặt văn hóa và thẩm mỹ. Ông là một trong những người góp phần thúc đẩy sự cởi mở với các vấn đề nhạy cảm như tình dục hay quy chuẩn vẻ đẹp khác với thông thường.
Xuyên suốt sự nghiệp đồ sộ kéo dài hơn bốn thập kỷ với 39 album phòng thu, Prince đã để lại di sản âm nhạc có sức ảnh hưởng lớn cùng những dấu ấn khó quên.
Thời thơ ấu nhiều góc khuất
Prince sinh năm 1958 tại vùng Minneapolis, bang Minnesota trong một gia đình giàu truyền thống âm nhạc. Cha ông, John Lewis Nelson là nhạc sĩ kiêm nhạc công piano còn mẹ, Mattie Della là một ca sĩ nhạc Jazz.
Muốn con trai thay mình thực hiện ước mơ âm nhạc nên ông John đã lấy nghệ danh để đặt tên Prince. Tuy nhiên, bản thân Prince không hề thích cái tên này, ông tự gọi mình bằng nhiều biệt danh khác nhau, từ Purple One, His Royal Badness, the High Priest of Pop đến the Prince of Funk.
Có tuổi thơ không hạnh phúc khi mắc chứng động kinh từ khi lọt lòng, Prince thường xuyên đau ốm và bị bắt nạt ở trường học. Không chỉ vậy, ông còn chịu cảnh gia đình tan vỡ khi cha mẹ ly dị lúc bản thân mới mười tuổi.
Bà Mattie về sau tái hôn, tiếc rằng cha dượng và Prince không hòa hợp nên ông chuyển qua sống cùng cha ruột. Khoảng thời gian yên bình kéo dài chưa đầy một năm thì giữa họ xảy ra bất đồng, nam ca sĩ về sau ở nhờ trong tầng hầm của hàng xóm.
Những năm đầu trong sự nghiệp âm nhạc của Prince
Đối với người yêu nhạc trên toàn thế giới, Prince luôn là một người nghệ sĩ cuốn hút song cũng đầy bí ẩn. Xuyên suốt sự nghiệp mang tính biểu tượng, ông liên tục khiến khán giả bất ngờ vì sức sáng tạo của mình.
Ngay từ giai đoạn đầu hoạt động, các sản phẩm của Prince đã được giới phê bình đánh giá cao vì sự phá cách khỏi khuôn khổ thông thường.
Cái duyên bén sớm với âm nhạc
Cha mẹ đều là nhạc công nên Prince sớm được tiếp xúc với âm nhạc, bản thân ông từng “phấn khích tột cùng” khi thấy cha ruột biểu diễn. Kể từ đó, niềm mơ ước trở thành ca sĩ trong ông ngày một lớn dần.
Thích thú với các giai điệu nên Prince đã tìm hiểu cách chơi nhạc trên đàn piano. Cũng trên cây đàn đó, Prince đã chắp bút Funk Machine, bài hát đầu tay khi mới lên bảy.
Về sau, ông nhận được một chiếc guitar điện từ cha, để rồi nhạc cụ này trở thành đặc trưng không thể thiếu trong các ca khúc của nam ca sĩ.
Những dấu ấn đầu tiên của “hoàng tử”
Năm 1975, Prince được thuê sáng tác cho ban nhạc 94 East của người em họ Pepe Willie. Just Another Sucker, sản phẩm chung của nhóm đã được phát hành hai năm sau đó, tuy nhiên không gây được tiếng vang.
Ca khúc Just Another Sucker được chắp bút bởi Prince
Giai đoạn này, Prince cũng là ca sĩ chính trong ban nhạc trung học Grand Central, họ đã thu âm vài bản demo và được nhà sản xuất Owen Husney chú ý. Nhờ Owen, Prince đã có hợp đồng đầu tay với hãng đĩa Warner Brothers, nơi ông được toàn quyền về mặt âm nhạc trong ba album đầu.
Sau khi ký hợp đồng, nam ca sĩ chuyển đến bang California để thu âm album For You. Sản phẩm này có thành công khiêm tốn khi đứng ở nửa sau BXH Billboard 200, đĩa đơn Soft and Wet cũng tương tự khi đứng vị trí 92 trên BXH Billboard Hot 100.
Đĩa đơn Soft and Wet chỉ đạt thứ hạng khiêm tốn
Năm 1979, Prince phát hành album thứ hai mang tên chính mình. Prince gặt hái những thành tích đáng chú ý khi đứng hạng 22 trên BXH Billboard 200 và đạt chứng nhận Bạch kim từ Hiệp hội Thu âm Hoa Kỳ.
Album này được giới phê bình đánh giá cao, đặc biệt là giọng hát và phong cách trình diễn của Prince. Why You Wanna Treat Me So Bad, Sexy Dancer và I Wanna Be Your Lover, ba ca khúc R&B trong album cũng nhận về nhiều lời khen của các tạp chí âm nhạc.
I Wanna Be Your Lover là một ca khúc nổi bật trong album thứ hai của nam danh ca
Cũng trong năm đó, Prince thành lập ban nhạc The Rebels và duy trì hoạt động dưới dạng dự án bên lề. Về sau, The Rebels đổi tên thành The Revolution và phát hành nhiều sản phẩm nổi bật, trong đó có ca khúc huyền thoại Purple Rain.
Năm 1980, Prince tiếp tục chứng minh lời khen ngợi của giới phê bình không phải nói suông khi phát hành Dirty Mind, album này được ông tự sáng tác và sản xuất toàn bộ.
So với các sản phẩm trước, Dirty Mind cho thấy sự táo bạo của Prince với hướng đi hoàn toàn mới. Kết hợp dòng nhạc Dance, Funk, New Wave, Post-Disco với giọng hát giả thanh, Dirty Mind được đánh giá là một trong những sản phẩm sáng tạo nhất của nam danh ca.
Prince – Dirty Mind
Album nhận số điểm cao cùng những lời “có cánh” từ các tạp chí âm nhạc. Rolling Stone gọi đây là “một thứ âm nhạc rất ngầu cùng thứ xúc cảm cuốn hút” trong khi NME, Pitchfork xếp Dirty Mind vào danh sách album hay nhất năm 1980.
Chủ đề của album cũng gây tò mò khi đề cập những khía cạnh khác nhau trong tình dục. Tuy nhận về một số ý kiến trái chiều, sự táo bạo đó của Dirty Mind đã mở đường cho nhiều sản phẩm cùng chủ đề của các nghệ sĩ khác.
Xếp thứ 45 trên BXH Billboard 200 với thành tích thương mại khiêm tốn, Dirty Mind vẫn là sản phẩm mang tính biểu tượng của Prince. Nó đánh dấu thời điểm nền âm nhạc dần trở nên cởi mở, việc kết hợp nhiều dòng nhạc khác nhau thì trở thành điều đặc biệt trong âm nhạc của Prince.
Tháng hai năm 1981, Prince có màn trình diễn đầu tay trên Saturday Night Live với Partyup. Xuất hiện với bộ suit màu tím cùng cây guitar điện lấp lánh, nam danh ca đã có màn trình diễn cuồng nhiệt ở chương trình huyền thoại.
Cuối năm 1981, nam ca sĩ phát hành album Controversy, sản phẩm này được Pitchfork cho điểm số cao còn The Village Voice xếp Controversy vào danh sách Album của năm 1981.
Cú nhảy vọt cùng album 1999 và những thành công thương mại nối tiếp
Một năm sau, Prince phát hành album “kép” 1999 và đạt thành công lớn về mặt thương mại. 1999 đứng vị trí thứ chín trên BXH Billboard 200 và thứ năm trong danh sách tổng kết năm 1983 của tạp chí Billboard.
Vẫn đề cập vấn đề tình dục, tuy nhiên so với Dirty Mind đầy bạo dạn thì 1999 tỏ ra nhẹ nhàng và sâu lắng hơn. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, nam ca sĩ đi sâu về những khía cạnh khác như tâm lý, cảm xúc và tinh thần.
Giới chuyên môn gọi 1999 là “album đột phá” của Prince khi công nhận sức ảnh hưởng của nó đến nền âm nhạc đương thời. Phong cách âm nhạc sử dụng tiếng synth và trống dày đặc của 1999 là nguồn gốc của tiểu thể loại Minneapolis Sound thịnh hành trong thập niên 80.
Prince cùng chiếc áo khoác tím lấp lánh nổi bật trong 1999
Không chỉ vậy, 1999 còn tạo ra ảnh hưởng về mặt xã hội khi MV Little Red Corvette trở thành một trong hai video đầu tiên bởi nghệ sĩ da đen được phát trên MTV, kênh truyền hình âm nhạc biểu tượng của Mỹ.
Purple Rain và những năm tháng đỉnh cao sự nghiệp của Prince
Hai năm sau 1999, Prince cùng ban nhạc The Revolution phát hành Purple Rain, album thành công nhất của nam danh ca. Purple Rain đứng đầu BXH Billboard 200 trong 24 tuần liên tiếp và doanh số bán lên tới mười ba triệu bản tại Hoa Kỳ.
Về khía cạnh âm nhạc, Purple Rain là một album hoành tráng khi xuất hiện nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Prince sử dụng những lớp guitar, keyboard, trống và tiếng synth dày đặc, mang lại cảm giác “choáng ngợp” cho người nghe.
Với tổng cộng mười tám bài hát, Prince mang đến những sắc thái khác nhau của tình yêu lãng mạn. When Doves Cry viết về mối tình tan vỡ của ông với nữ ca sĩ Susan Moonsie, Let’s Go Crazy khắc họa thứ xúc cảm cuồng nhiệt khi yêu còn I Would Die 4 You là lời thổ lộ tình cảm đầy sâu lắng.
Trong khi đó, bản hit Purple Rain đã trở thành ca khúc biểu tượng của Prince. Vốn được viết để Prince song ca với Stevie Nicks, ca sĩ chính ban nhạc Fleetwood Mac, tuy nhiên về sau Stevie đã từ chối bởi nó “quá khả năng” của mình.
Purple Rain là nỗi lòng của nam ca sĩ với những người quan trọng trong cuộc đời mình, từ cha ruột, người yêu đến bạn bè.
“Khi có sắc máu đỏ trên bầu trời, nó cùng sắc xanh tạo nên sắc tím. Cơn mưa tím là ngày tận thế, khi đó, hãy ở bên cạnh người bạn yêu và để cho niềm tin dẫn dắt bạn bước qua cơn mưa đó.” – Prince giải thích ý nghĩa tên ca khúc.
Purple Rain mang đầy đủ những yếu tố làm nên đặc trưng trong âm nhạc của nam ca sĩ: dàn nhạc hoành tráng, thứ cảm xúc đầy lớp lang và giọng hát trải dài đến bốn quãng tám. Ca khúc được đánh giá cao bởi nhiều nhà phê bình, tạp chí Rolling Stone đã xếp nó vào danh sách 500 bài hát vĩ đại nhất mọi thời đại.
Album cùng tên cũng được đánh giá cao, nó trở thành di sản có tầm ảnh hưởng lớn khi xuất hiện trên Grammy Hall of Fame và có mặt trong danh sách Album xuất sắc nhất của nhiều tạp chí âm nhạc.
Năm 2012, Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ đã xếp Purple Rain vào danh sách những bản thu âm có tầm quan trọng về văn hóa, lịch sử và thẩm mỹ.
Purple Rain là di sản âm nhạc với sức ảnh hưởng lớn đến nền âm nhạc Hoa Kỳ
Tiếp nối thành công vang dội của Purple Rain, Prince phát hành album Around the World in a Day một năm sau và đạt hạng nhất trên BXH Billboard 200. Hai đĩa đơn Raspberry Beret, Pop Life cũng sở hữu thứ hạng cao trên BXH Billboard Hot 100, một số ca khúc khác thì được chú ý.
Trong sản phẩm này, nam ca sĩ thử nghiệm các yếu tố từ Psychedelic, thể loại nhạc có liên quan đến ảo giác khi sử dụng chất kích thích. Điều này tuy mang đến sự mới mẻ nhưng cũng nặng tính cá nhân, kém gần gũi với công chúng hơn các album trước.
Tháng hai năm 1986, Prince ra mắt Kiss, đĩa đơn mở đường cho album mới. Ca khúc đứng đầu BXH Billboard Hot 100 trong hai tuần với doanh số đạt năm trăm nghìn bản. Về khía cạnh chuyên môn, Kiss được đánh giá cao khi nhận hai đề cử Grammy và giành một giải.
Kiss – Prince
Một tháng sau, album Parade ra mắt, nó vẫn được giới chuyên môn đánh giá cao dù không thành công về mặt thương mại. Chất nhạc mới mẻ và sự sáng tạo của Prince cũng khiến nhiều tạp chí âm nhạc phải dành lời khen.
“Parade là lời xác nhận về khả năng sáng tác, sản xuất, chơi nhạc cụ cũng như tôn vinh sự sáng tạo của Prince” – Detroit Free Press”
Parade đồng thời là album nhạc nền của Under the Cherry Moon, bộ phim mà Prince xuất hiện với vai trò đạo diễn. Tuy nhiên, phần nhạc được tán dương vẫn không thể xóa mờ sự thất vọng của công chúng với Under the Cherry Moon, bộ phim đã nhận tới bốn giải Mâm xôi vàng.
Từ Sign o’ the Times đến Graffiti Bridge
Năm 1987, Prince phát hành Sign o’ the Time, album này là sự khởi sắc về mặt thương mại khi đứng thứ ba trên BXH Billboard 200. Ba đĩa đơn U Got the Look, Sign o’ the Time, I Could Never Take the Place of Your Man cũng lần lượt đứng hạng hai, hạng ba và hạng mười trên BXH Billboard Hot 100.
I Could Never Take the Place of Your Man đạt hạng mười trên BXH Billboard Hot 100
Tại thị trường châu Âu, Sign o’ the Time được đón nhận nhiệt liệt khi đạt chứng nhận Vàng và Bạch kim tại nhiều quốc gia như Pháp, Đức, Hà Lan hay Anh. Chuyến lưu diễn của nam danh ca cũng thu hút hàng trăm nghìn khán giả tham dự.
Về chuyên môn, Sign o’ the Time là sản phẩm xuất sắc nhất của Prince khi nhận điểm số tuyệt đối từ hàng loạt tạp chí. Album thể hiện mọi khía cạnh trong cá tính âm nhạc của nam ca sĩ và sau này được khắc lên Grammy Hall of Fame, chứng minh sức ảnh hưởng mạnh mẽ sau nhiều thập kỷ.
Chưa đầy một năm sau thành công rực rỡ của Sign o’ the Time, Prince ra mắt Lovesexy. Nội dung của album xoay quanh hành trình phát triển bản thân, tâm linh và tôn giáo. Dẫu được giới chuyên môn đánh giá cao, Lovesexy chỉ đứng hạng mười một trên BXH Billboard 200.
Vài tháng sau, Prince phát hành album thứ mười một trong sự nghiệp, Batman. Đây là sự vực dậy sau Lovesexy khi đứng đầu BXH Billboard 200 sáu tuần liên tiếp, đĩa đơn Batdance thì đứng đầu BXH Billboard Hot 100.
Thời kì này đánh dấu sự thay đổi trong hình ảnh của Prince, không còn những bộ đồ sặc sỡ mà thay vào đó là trang phục tối màu cùng mái tóc được duỗi thẳng, kiểu tóc này thậm chí được duy trì đến album Graffiti Bridge.
Gồm các ca khúc được viết từ đầu những năm 80, Graffiti Bridge mang màu sắc của Funk và Rock như Controversy hay Purple Rain. Một nửa bài hát trong album có sự góp giọng của các nghệ sĩ khác, tiêu biểu là We Can Funk với George Clinton hay Love Machine cùng Elisa Fiorillo.
Mâu thuẫn với hãng đĩa và đổi nghệ danh mới
Năm 1991, Prince phát hành Diamonds and Pearls, album này đạt hạng ba trên BXH Billboard 200 cùng chứng nhận Bạch kim tại hàng loạt quốc gia như Hoa Kỳ, Anh hay Thụy Sĩ. Trong khi đó, đĩa đơn Cream đạt hạng nhất còn Diamonds and Pearls đạt hạng ba trên BXH Billboard Hot 100.
Cream – Prince
Từ Diamonds and Pearls, các album sau đó như Love Symbol, Come và The Black Album bắt đầu giảm dần về mặt thứ hạng. Trừ Love Symbol được đánh giá cao, hai album sau đều nhận về ý kiến trái chiều từ giới chuyên môn.
Thời gian này, nam danh ca có mâu thuẫn với hãng đĩa Warner Bros khi không đạt thỏa thuận trong việc chọn đĩa đơn để phát hành. Ông cho rằng hãng đã kìm hãm sự sáng tạo của mình và quảng bá album Love Symbol một cách hời hợt.
Ca khúc My Name is Prince thuộc album Love Symbol
Để phản đối, Prince quyết định đổi nghệ danh thành Love Symbol và sử dụng nó cho đến năm 2000. Ông cũng đẩy nhanh tiến độ ra mắt sản phẩm mới nhằm kết thúc hợp đồng, phần nào khiến hai album sau là The Gold Experience, Chaos and Disorders đều có thành tích thương mại không tốt.
Hãng đĩa riêng cùng các sản phẩm mới của Prince
Sau khi rời Warner Bros, Prince đã thành lập NPG Records, viết tắt từ New Power Generation. Thông qua hãng đĩa mới, ông phát hành album thứ ba trong năm 1996 là Emancipation, tiếp bước Chaos and Disorder và Girl 6, album nhạc phim cùng tên.
Ca khúc Jam of the Year thuộc album Emancipation
Từ 1996 đến 2003, các sản phẩm của nam danh ca đều không thành công về mặt thương mại, thậm chí “vắng bóng” trên BXH Billboard 200 mặc cho những nỗ lực quảng bá từ hãng đĩa.
Đầu năm 2004, Prince xuất hiện tại lễ trao giải Grammy trong phần mở màn cùng Beyoncé với liên khúc Purple Rain, Let’s Go Crazy, Baby I’m a Star và Crazy in Love. Phần trình diễn này đã thu hút sự quan tâm từ công chúng cũng như giới nghệ sĩ.
Prince trình diễn cùng Beyoncé tại lễ trao giải Grammy năm 2004
Đến tháng ba, ông được khắc tên vào Rock and Roll Hall of Fame vì những đóng góp nổi bật của mình cho âm nhạc. Tại buổi lễ, Prince đã biểu diễn While My Guitar Gently Weeps để vinh danh George Harrison, người cũng được ghi danh trên đại lộ danh vọng.
While My Guitar Gently Weeps trình bày bởi Prince và các nghệ sĩ khác
Hiệu ứng từ Grammy và Rock and Roll Hall of Fame đã góp phần thúc đẩy Musicology, album ra mắt một tháng sau đó. Không chỉ đứng thứ ba trên BXH Billboard 200, Musicology còn đem về nhiều giải thưởng lớn cho Prince, trong đó có hai giải Grammy.
Năm 2006, Prince ký hợp đồng với Universal Music và phát hành album 3121. Sản phẩm này ra mắt ở vị trí quán quân trên BXH Billboard 200 và đạt doanh số năm trăm nghìn bản tại Hoa Kỳ.
Cùng năm đó, nam ca sĩ tham gia sáng tác và trình bày The Song of the Heart, ca khúc xuất hiện trong bộ phim hoạt hình Happy Feet. Tác phẩm này mang về cho Prince giải Nhạc phim xuất sắc nhất tại lễ trao giải Quả cầu vàng năm 2007.
The Song of the Heart – Prince
Từ năm 2007 đến 2010, nam danh ca tập trung vào việc trình diễn tại các sân vận động lớn. Đầu tiên là Super Bowl XLI halftime show, ông xuất hiện trước 140 triệu người xem truyền hình và mở màn bằng liên khúc Purple Rain và We Will Rock You, bài hát huyền thoại của Queen.
Ca khúc Purple Rain vang lên tại sân vận động Dolphin
Đến giữa năm, Prince khởi động chuỗi đêm diễn Earth Tour tại nhà hát O2 và thu hút 140 nghìn khán giả. Sức hút quá lớn của giọng ca Purple Rain khiến số đêm diễn phải tăng gấp ba so với dự kiến.
Các buổi hòa nhạc khác trong giai đoạn đó cũng đạt thành công khi thu hút hàng nghìn người tham dự. Những màn trình diễn đặc sắc và sức ảnh hưởng từ các ca khúc mà Prince thể hiện đã mang đến phản hồi tích cực từ phía khán giả.
Những năm cuối sự nghiệp của Prince
Đến giai đoạn cuối cuộc đời, Prince vẫn vô cùng nhiệt huyết khi liên tục ra mắt album. Từ 20Ten, Plectrumelectrum, Art Official Age đến bộ đôi HITnRUN đều sở hữu thứ hạng và doanh số khả quan, thậm chí Art Official Age còn đạt hạng năm trên BXH Billboard 200.
Song song với việc sáng tác, nam danh ca cũng đều đặn lưu diễn tại nhiều quốc gia cho tới năm 2016, khi ông phải hoãn buổi hòa nhạc ở Atlanta do mắc cúm. Dù vẫn hoàn thành đêm diễn, tình hình trở xấu đột ngột khiến Prince phải đi cấp cứu.
Sau khi tỉnh lại, Prince rời bệnh viện và tiếp tục làm việc như cũ. Tuy nhiên, những cơn đau dai dẳng khiến ông phải sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến biến cố ngộ độc và khiến Prince qua đời tại nhà riêng.
Sau khi nghe tin, rất nhiều nhân vật nổi tiếng không giấu được nỗi bàng hoàng. Trên mạng xã hội, một số nghệ sĩ như Bruno Mars, Demi Lovato hay Katy Perry đã bày tỏ tiếc thương trước sự ra đi của Prince.
Tổng thống Mỹ đương thời Barack Obama thì ca ngợi tài năng và sức ảnh hưởng của nam ca sĩ còn Neil Portnow, cựu chủ tịch Viện hàn lâm Thu âm vinh danh những đóng góp của Prince cho nền âm nhạc.
Phong cách âm nhạc và sức ảnh hưởng mang tính biểu tượng của Prince
Được nhắc đến như huyền thoại lập dị của nền âm nhạc, không ai có thể đoán được Prince sẽ làm gì tiếp theo. Những sản phẩm của ông luôn mang đến bất ngờ, thậm chí gây sốc với công chúng bởi những ý tưởng “điên rồ”.
Khi ra mắt album Lovesexy, nam danh ca gây tranh cãi lớn bởi phần bìa là hình ảnh khỏa thân đầy táo bạo. Tuyệt tác Dirty Mind cũng khiến người hâm mộ kinh ngạc khi chứng kiến ông hát về tình dục một cách đầy thản nhiên.
Âm nhạc của Prince mang đậm tinh thần cách tân với sự hòa trộn của Rock, Soul, Funk hay Disco. Ông được coi là người tiên phong cho phong cách Minneapolis Sound, tiểu thể loại của dòng Funk Rock với nhịp điệu nhanh và tiếng guitar mạnh mẽ.
Vì vậy, phong cách của Prince được giới chuyên môn nhận xét khó có thể phân loại, mỗi tác phẩm của ông đều mang màu sắc khác nhau. Nam danh ca cũng không muốn bị “đóng khung” mà thường thử nghiệm để làm mới bản thân.
“Thứ duy nhất mà tôi nghĩ tới là một thứ âm nhạc truyền cảm hứng, bởi tôi không muốn bị định danh với bất kỳ thể loại nào.”
Trên sân khấu, Prince luôn gây ấn tượng với những màn trình diễn đầy màu sắc và những bộ cánh sặc sỡ. Thời Purple Rain, ông thậm chí nhuộm tím khán đài với bữa tiệc ánh sáng của riêng mình, đây cũng là hình ảnh biểu tượng của nam danh ca trong mắt khán giả.
Prince “nhuộm tím” sân vận động mỗi khi trình diễn bản hit Purple Rain
Không chỉ công chúng mà nhiều thế hệ nghệ sĩ cũng say mê tài năng của Prince. “Nữ hoàng nhạc Soul” Aretha Franklin nhấn mạnh Prince là nghệ sĩ có một không hai, Mick Jagger của The Rolling Stones thì luôn ca ngợi sự độc đáo của ông.
Dàn nghệ sĩ đương thời như Lady Gaga, The Weeknd hay Beyoncé tiết lộ bản thân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nam danh ca, trong âm nhạc lẫn phong cách trình diễn.
Xuyên suốt cuộc đời, Prince luôn cống hiến hết mình cho nghệ thuật. Sức bền trong sáng tạo, sự khác biệt đến lập dị cùng phong cách đầy màu sắc sẽ luôn là những điều công chúng nhớ về huyền thoại “không giống ai” trong lịch sử âm nhạc thế giới.
Thủy Đồng
Bài viết cùng chuyên mục
Bài viết mới nhất